XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 74529 | 0 | 3, 6, 6 |
G1 | 03639 | 1 | 5, 9 |
G2 | 06922 50756 | 2 | 2, 3, 8, 9 |
G3 | 87939 31477 94428 | 3 | 0, 8, 8, 9, 9 |
4 | 2, 5 | ||
G4 | 2606 4366 2038 7630 | 5 | 4, 5, 6 |
G5 | 6361 7606 9561 | 6 | 1, 1, 6 |
7 | 5, 7, 9 | ||
G6 | 954 419 615 | 8 | |
G7 | 79 42 55 92 | 9 | 2, 8 |
Mã ĐB: 2 4 6 8 9 10 (ET) |
Thứ 4 23/04 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 65 | 45 |
G.7 | 490 | 043 | 837 |
G.6 | 1289 0277 1557 | 8342 7015 7340 | 6400 7784 4419 |
G.5 | 2892 | 7991 | 9130 |
G.4 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 | 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
G.3 | 11066 71850 | 23688 30507 | 54579 82672 |
G.2 | 77913 | 81862 | 04255 |
G.1 | 17107 | 99031 | 53677 |
ĐB | 991647 | 840762 | 243561 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7 | 7 | 0, 7 |
1 | 3, 7 | 5 | 2, 4, 9 |
2 | 3 | 4 | |
3 | 3 | 1, 4 | 0, 7 |
4 | 5, 7, 7 | 0, 2, 3, 9 | 3, 4, 5, 5 |
5 | 0, 7 | 5 | |
6 | 1, 6 | 0, 2, 2, 5 | 1 |
7 | 7, 7 | 2, 7, 9 | |
8 | 1, 9 | 6, 7, 8, 9 | 4 |
9 | 0, 2 | 1, 4 | |
XSCT 23-4 | XSDN 23-4 | XSST 23-4 |
Thứ 4 23/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 56 |
G.7 | 861 | 992 |
G.6 | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 4654 | 1626 |
G.4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 35628 42031 | 57777 11824 |
G.2 | 83845 | 37215 |
G.1 | 52278 | 10471 |
ĐB | 640935 | 256823 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 5 | |
1 | 5, 8, 9 | |
2 | 8 | 3, 4, 6 |
3 | 1,3,5,7,7,8 | |
4 | 5 | 3, 8 |
5 | 4, 4, 9 | 1, 5, 6 |
6 | 1, 5, 5 | 3, 7 |
7 | 5, 8 | 0, 1, 7 |
8 | 7 | |
9 | 6 | 2 |
XSDNG 23-4 | XSKH 23-4 |
Kỳ mở thưởng: #01344 | |
Kết quả | 07 12 23 34 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 39,593,568,000 | |
G.1 | 38 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,955 | 300,000 | |
G.3 | 28,179 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00915 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 14 | 877 106 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 58 | 842 945 827 681 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 67 | 333 877 231 609 205 623 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 141 | 663 320 593 203 268 985 369 218 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 368 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,678 |