XSMB> Thứ 4 (Miền Bắc) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19409 | 0 | 9 |
G1 | 43686 | 1 | 0, 3, 6 |
G2 | 95698 11630 | 2 | |
G3 | 79516 26391 68013 | 3 | 0, 0, 9 |
4 | |||
G4 | 1339 1663 1679 0296 | 5 | 3, 5 |
G5 | 0481 7361 9785 | 6 | 1, 3 |
7 | 1,3,6,7,7,8,9,9 | ||
G6 | 388 553 179 | 8 | 1, 5, 6, 8, 9 |
G7 | 89 73 76 77 | 9 | 1, 6, 8 |
Mã ĐB: 1 2 11 12 13 15 (DB) |
Thứ 4 16/04 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 38 | 75 |
G.7 | 266 | 518 | 438 |
G.6 | 7988 6245 0779 | 3618 3338 4793 | 2412 0449 5332 |
G.5 | 5571 | 2350 | 6684 |
G.4 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 | 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
G.3 | 35839 93941 | 85563 08823 | 97324 60049 |
G.2 | 56824 | 84024 | 24695 |
G.1 | 30796 | 72163 | 37443 |
ĐB | 237494 | 075449 | 979892 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 5 | 1, 7 | |
1 | 1, 8, 8 | 2, 9 | |
2 | 4, 8 | 3, 4 | 4 |
3 | 9 | 7, 8, 8 | 2, 6, 8 |
4 | 1, 4, 5 | 9 | 3, 7, 9, 9 |
5 | 0, 0, 4 | 0 | |
6 | 6, 6 | 3, 3 | 1 |
7 | 1, 9 | 5 | |
8 | 1, 1, 8 | 0, 4, 4 | |
9 | 4, 5, 6 | 3, 9 | 2, 5 |
XSCT 16-4 | XSDN 16-4 | XSST 16-4 |
Thứ 4 16/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 66 |
G.7 | 336 | 676 |
G.6 | 6784 0801 8597 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 2363 | 4533 |
G.4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 78153 94202 | 24327 10093 |
G.2 | 04409 | 55134 |
G.1 | 00269 | 64830 |
ĐB | 282440 | 468623 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1, 2, 9 | 5 |
1 | 1, 2 | 4, 9 |
2 | 3, 3 | 3,5,7,7,9 |
3 | 1, 6 | 0, 2, 3, 4 |
4 | 0, 9 | |
5 | 3, 9 | |
6 | 3, 9 | 6 |
7 | 7 | 6 |
8 | 4 | 5, 6 |
9 | 7 | 0, 3 |
XSDNG 16-4 | XSKH 16-4 |
Kỳ mở thưởng: #01341 | |
Kết quả | 05 08 12 16 28 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,440,516,000 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,660 | 300,000 | |
G.3 | 24,960 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00912 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 824 252 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 54 | 095 389 351 165 | Giải nhì 40tr: 7 |
Giải ba 210K: 60 | 800 915 936 812 588 010 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 135 | 309 627 204 629 219 114 126 205 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 524 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,442 |