Kỳ mở thưởng: #01234 | |
Kết quả | 11 19 22 29 40 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 1 | 47,395,426,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 66 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 2,323 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 34,786 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00805 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 51 | 129 728 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 86 | 478 707 769 872 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 94 | 339 007 553 159 277 959 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 135 | 068 450 016 586 302 252 591 783 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 698 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,803 |