Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Thìn 884

882 883 885 886
  Mục lục:
Tháng 1 - 884 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
30
Năm Quý Mão
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 884
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/11

2

1/12

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 2/884
T2T3T4T5T6T7CN
11/122

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
2929
THÁNG 3/884
T2T3T4T5T6T7CN
11/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30

31

1/3
THÁNG 4/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/3

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

1/4

30

2
THÁNG 5/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/5

29

2
303314
THÁNG 6/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/5

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/6282

29

3

30

4
THÁNG 7/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/7

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 8/884
T2T3T4T5T6T7CN
17/728

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/8

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 9/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/8

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/9

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8
THÁNG 10/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/9

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/10
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
319
THÁNG 11/884
T2T3T4T5T6T7CN
110/10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
211/11222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10
THÁNG 12/884
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
19292030

21

1/12

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11

Lịch âm 884: năm Giáp Thìn

Tên năm: Phục Đầm Chi Lâm- Rồng ẩn ở đầm
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Phú Đăng Hỏa- Lửa ngọn đèn