Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Hợi 723

721 722 724 725
  Mục lục:
Tháng 1 - 723 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Ngày Đinh Hợi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 723
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/12

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 2/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/1

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819
THÁNG 3/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

1/2

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20

31

21
THÁNG 4/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30
101/3112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21
THÁNG 5/723
T2T3T4T5T6T7CN
122/3223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
82991/4

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23
THÁNG 6/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/4

2

25

3

26

4

27
528629

7

30

8

1/5

9

2

10

3

11

4
125136

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11
19122013

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18
26192720

28

21

29

22

30

23
THÁNG 7/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/5

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/6

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 8/723
T2T3T4T5T6T7CN
126/6

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/7
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25

31

26
THÁNG 9/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/7

2

28

3

29
41/852

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 10/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/8
229330

4

1/9

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128
THÁNG 11/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9

2

30

3

1/10

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28
THÁNG 12/723
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10

2

1/11

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30

Lịch âm 723: năm Quý Hợi

Tên năm: Lâm Hạ Chi Trư- Lợn trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương