Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tuất 1610

1608 1609 1611 1612
  Mục lục:
Tháng 1 - 1610 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
7
Năm Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1610
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/12
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/1

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 2/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

1/2

24

2

25

3

26

4
275286
THÁNG 3/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/3

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 4/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/4
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 5/1610
T2T3T4T5T6T7CN
19/4210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/4N

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 6/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/4N

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/5

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10
THÁNG 7/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/5

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/6

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 8/1610
T2T3T4T5T6T7CN
113/6

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

30

19

1/7

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
28102911

30

12

31

13
THÁNG 9/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/7

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/8
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14
THÁNG 10/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/8
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
1630171/9

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6
237248

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13
30143115
THÁNG 11/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/9

2

17

3

18

4

19

5

20
621722

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27
13281429

15

1/10

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16
THÁNG 12/1610
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/10

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/11

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17

Lịch âm 1610: năm Canh Tuất

Tên năm: Tự Quan Chi Cẩu- Chó nhà chùa
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức