Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 912

910 911 913 914
Tháng 1 - 912 1 Thứ Tư
 
Tháng Chạp (Đ)
10
Năm Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 912
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/12

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

30

22

1/1

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 2/912
T2T3T4T5T6T7CN
111/1212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/2
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
299
THÁNG 3/912
T2T3T4T5T6T7CN
110/2

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
211/3222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10

31

11
THÁNG 4/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/3

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
18291930

20

1/4

21

2

22

3

23

4

24

5
256267

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 5/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/4
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

1/5

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
30123113
THÁNG 6/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

30

18

1/5N

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13
THÁNG 7/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5N

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/6
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 8/912
T2T3T4T5T6T7CN
116/6217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
151/7162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 9/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/7

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/8

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17
THÁNG 10/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/8

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

1/9

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119
THÁNG 11/912
T2T3T4T5T6T7CN
120/9

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

30

12

1/10

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19
THÁNG 12/912
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/10

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/11
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21

Lịch vạn niên phong thủy năm 912: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm