Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Đinh Tỵ 777

775 776 778 779
Tháng 1 - 777 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (T)
17
Năm Bính Thìn
Tháng Canh Tý
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 777
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

1/12

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/777
T2T3T4T5T6T7CN
119/12220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/1

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
THÁNG 3/777
T2T3T4T5T6T7CN
117/1218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/2
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017

31

18
THÁNG 4/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/3132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19
THÁNG 5/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/4

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120
THÁNG 6/777
T2T3T4T5T6T7CN
121/4

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

1/5

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21
THÁNG 7/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/6

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 8/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/7
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 9/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27

4

28

5

29
61/872

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25
THÁNG 10/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28
429530

6

1/9

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 11/777
T2T3T4T5T6T7CN
127/9228

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 12/777
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28

3

29

4

30

5

1/11
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Lịch vạn niên phong thủy năm 777: năm Đinh Tỵ

Tên năm: Đầm Nội Chi Xà- Rắn trong đầm
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát